記念 (n, vs)
きねん [KÍ NIỆM]
◆ kỉ niệm
貴校の創立25周年記念おめでとうございます
xin chúc mừng kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày thành lập trường
銀婚式結婚25周年記念
kỷ niệm đám cưới bạc
(人)の誕生記念
kỷ niệm ngày sinh nhật của ai
〜の樹立の_周年記念
kỷ niệm ~ năm ngày thành lập ~
〜に100周年(記念)の賞を与える
trao giải thưởng (kỷ niệm) một trăm năm cho ~
◆ kỷ niệm .
Từ đồng nghĩa của 記念
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao