記念碑 (n)
きねんひ [KÍ NIỆM BI]
◆ bia kỷ niệm; bia tưởng niệm
〜のための記念碑の建設
Xây dựng bia tưởng niệm để ~.
戦争の英雄たちの記念碑が、大理石と青銅でつくられた
Bia tưởng niệm những vị anh hùng trong cuộc chiến tranh được dựng bằng đá cẩm thạch và đồng thiếc
何千何万という人の名前が戦没者記念碑に刻み込まれた
Tên của hàng ngàn liệt sĩ đã được khắc lên bia tưởng niệm
ベトナム戦没者記念碑
Bia tưởng niệm các liệt sĩ Việt Nam
◆ đài kỷ niệm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao