記念日 (n)
きねんび [KÍ NIỆM NHẬT]
◆ ngày kỉ niệm
ワシントン大統領誕生記念日
Ngày kỷ niệm ngày sinh của tổng thống Washington.
国家的記念日
Ngày kỷ niệm quốc gia
昨年の米独立記念日
Ngày kỷ niệm độc lập nước Mỹ năm ngoái
世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています
Những con hạc mà trẻ em từ khắp nơi trên thế giới gửi đến được dùng để trang trí trong ngày lễ kỷ niệm
◆ ngày kỷ niêm .
Từ đồng nghĩa của 記念日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao