記念式典 (n)
きねんしきてん [KÍ NIỆM THỨC ĐIỂN]
◆ lễ kỉ niệm
リボンを切る記念式典
lễ kỷ niệm cắt băng khánh thành
独立記念式典
lễ kỷ niệm ngày độc lập
広島市主催の平和記念式典に参加する
tham dự lễ kỷ niệm hòa bình do thành phố Hiroshima tổ chức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao