記入する (vs)
きにゅうする [KÍ NHẬP]
◆ ghi vào; điền vào; viết vào
〜のすべての項目に記入する
điền đầy đủ vào các mục của ~
〜の表に記入する
điền vào đằng sau của ~
〜に関する項に記入する
điền vào phần liên quan đến ~
2〜3の書類に必要事項を記入する
điền những mục cần thiết vào hai, ba văn bản
〜に(人)の氏名を記入する
điền tên ai vào ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao