記事を集める (exp)
きじをあつめる [KÍ SỰ TẬP]
◆ sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
私は経済に関する記事を集めている。
Tôi đang sưu tầm những bài viết về kinh tế. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao