託す (v5s, vt)
たくす [THÁC]
◆ ủy thác
彼はマイケルに自分の後を託す良い機会だと思った
Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.
彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ lui lại phía sau và ủy thác cho các cầu thủ trẻ và giỏi hơn thực hiện nhiệm vụ của mình. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao