訓戒する
くんかい [HUẤN GIỚI]
◆ cảnh báo; răn dạy; cảnh cáo
〜に対する訓戒を与える
đem đến cho ai đó lời cảnh báo đối với ~
このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?
khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó
(人) を訓戒する
cảnh báo ai
厳しく訓戒する
lời cảnh cáo nghiêm khắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao