訓令
くんれい [HUẤN LỆNH]
◆ dụ
◆ huấn lệnh; hướng dẫn
訓令電
điện huấn lệnh
〜の訓令に基づいて
dựa vào hướng dẫn của.. .
Từ đồng nghĩa của 訓令
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao