討論
とうろん [THẢO LUẬN]
◆ đàm luận
◆ sự thảo luận; sự tranh cãi
来週、憲法第9条についての討論会を行います。
Tuần sau chúng ta sẽ có buổi thảo luận về điều 9 của Hiến pháp.
◆ tranh biện
◆ tranh luận .
Từ đồng nghĩa của 討論
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao