討つ (v5t)
うつ [THẢO]
◆ thảo phạt; chinh phạt
王様は自分で敵を討ったという話がある
Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù. .
Từ đồng nghĩa của 討つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao