討ち死に (n, vs)
うちじに [THẢO TỬ]
◆ sự hy sinh; sự chết trong chiến trận
討ち死に名誉と考える人もいる。
Có những người coi hy sinh trong chiến trận là vinh quang. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao