計画 (n, vs)
けいかく [KẾ HỌA]
◆ Chương trình
ASEAN産業協力計画
chương trình hợp tác công nghịêp ASEAN
50州記念硬貨計画
chương trình kỷ niệm đồng tiền 50 bang
全球大気監視(計画)
chương trình bảo vệ môi trường toàn cầu
◆ kế
◆ kế hoạch
その事件で計画がすっかり狂ってしまった
sự cố đó đã làm đảo lộn kế hoạch.
計画(の詳細)が決まり次第
kế hoạch (cụ thể) tuỳ thuộc vào quyết định
あなたのプラン(計画)に賛成です
Tôi đồng ý với kế hoạch của anh
政府の事業(計画)を拒否する
Bác bỏ (kế hoạch) dự án của chính phủ
非営利事業(計画)
kế hoạch (dự án) phi lợi nhuận
◆ phương án
◆ phương kế .
Từ đồng nghĩa của 計画
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao