計画を作成する
けいかくをさくせいする [KẾ HỌA TÁC THÀNH]
◆ lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch
不良債権処理の行動計画を作成する
lên kế hoạch xử lý nợ khó đòi
技術開発計画を作成する
lập kế hoạch (lên kế hoạch) phát triển kỹ thuật (công nghệ)
〜の規定に従って計画を作成する
lập kế hoạch (lên kế hoạch) theo quy định của...
長期計画を作成するのは大変な作業だ。
việc lên kế hoạch dài hạn thật là khó khăn và vất vả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao