計画する (vs)
けいかく [KẾ HỌA]
◆ lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định
政府は計画していた減税を断念した
chính phủ đã hoãn (dừng) kế hoạch giảm thuế
犯罪を計画したかどで訴えられる
bị khởi tố vì tội lên kế hoạch phạm tội
ホテルのマネジャーは川向かいに増築することを計画した
giám đốc khách sạn dự định xây thêm ra hướng bờ sông.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao