言語 (n)
げんご [NGÔN NGỮ]
◆ ngôn ngữ; tiếng nói
ウェブページ作成言語
ngôn ngữ tạo lập trang Web
Javaプログラミング言語
ngôn ngữ lập trình Java
現在使用中の言語
ngôn ngữ đang được sử dụng
言語(的)環境
môi trường tiếng nói .
Từ đồng nghĩa của 言語
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao