言及 (n, vs)
げんきゅう [NGÔN CẬP]
◆ sự nói đến; sự nhắc đến; sự ám chỉ đến; sự đề cập; nói đến; nhắc đến; ám chỉ đến; đề cập; nhắc tới
言及された数字の増加を考える
xem xét sự gia tăng về con số được nhắc đến (đề cập tới)
嫌われている〜についての言及
nói đến (đề cập đến) cái gì đó không được phổ biến
スピーチの中での言及
nhắc đến (đề cập đến) trong bài nói
〜への間接的ではあるが明確な言及
đề cập một cách gián tiếp nhưng rõ ràng
Từ đồng nghĩa của 言及
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao