言及する (vs)
げんきゅう [NGÔN CẬP]
◆ nói đến; nhắc đến; ám chỉ đến; nhắc tới; nói tới; đề cập; đề cập tới; đề cập đến
〜について何度も言及する
nhắc đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) nhiều lần về ~
〜について具体的に言及する
nói đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) cái gì một cách cụ thể
〜についてさらに言及する
đề cập thêm về
2〜3ページについてだけ言及する
chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề cập đến) trong hai, ba trang .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao