言付ける (v1, vt)
ことづける [NGÔN PHÓ]
◆ nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới; nhắn
いつも言付けるけている言葉
lời dùng để nhắn
先生に言付ける
nhắn với thầy giáo
用事を言付ける
nhắn tin việc bận
物を言付ける
nhắn điều gì .
Từ đồng nghĩa của 言付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao