言う (v5u)
いう [NGÔN]
◆ nói; gọi là
言わぬは〜にまさる
im lặng là vàng
言うは易く,行うは難し
nói thì dễ, làm thì khó
...と言うことだ
gọi là
...と言えば
nếu nói về
佐藤と言う人
người có tên là Sato
〜は言うまでもない
không cần phải nói nữa
私の言うことを聞く
hãy lắng nghe tôi nói
世間ではいま、ジャズ・ブームだと言う。
Bây giờ mọi người nói đó là hiện tường bùng nổ nhạc jazz
Từ đồng nghĩa của 言う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao