言うに言われぬ (n)
いうにいわれぬ [NGÔN NGÔN]
◆ không thể nói được, không diễn t được; không t xiết
◆ không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ, nghĩa cổ)
◆ không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng, cái không thể tả được
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao