言い返す (v5s, vt)
いいかえす [NGÔN PHẢN]
◆ nói lại; trả lời lại; đáp lại; cãi lại; đáp trả lại; cãi giả lại; đối đáp lại
落ち着き払って言い返す
đối đáp lại một cách từ tốn
鋭く言い返す
đối đáp lại một cách sắc sảo
目上の人に言い返す
cãi lại người trên
(人)に(余計なお世話だと)言い返す
đáp trả lại ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết" .
Từ đồng nghĩa của 言い返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao