言い訳する (vs)
いいわけ [NGÔN DỊCH]
◆ giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
それ以上言い訳するな。
Không cần lý do lý trấu thêm nữa
言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。
Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật
(人)に対して〜のことを言い訳する
Giải thích về việc ~ đối với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao