言い表わす (v5s)
いいあらわす [NGÔN BIỂU]
◆ diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày
〜をうまく簡潔に言い表す方法
phương pháp thể hiện một cách tinh tế điều gì
(人)が〜した時に感じた深い悲しみをうまく言い表す言葉
ngôn từ biểu đạt rất thành công nỗi buồn sâu sắc khi ai đó ~
この気持ちを言葉で言い表すことは不可能なようです
khó có thể diễn tả tình cảm, tâm trạng này bằng lời được
全項目を適当な順番で言い表す
trình bày tất cả các vấn đề theo một trình tự hợp lý .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao