言い換える (v1, vt)
いいかえる [NGÔN HOÁN]
◆ nói một cách khác; nói lại bằng một cách khác; diễn đạt lại; diễn tả lại
〜を理解できる言葉で言い換える
diễn đạt lại bằng những từ ngữ dễ hiểu
易しく言い換える
Diễn đạt lại một cách dễ dàng
(人)が言ったことを別の言葉で言い換える
Nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác
AをBに言い換える
Diễn đạt lại A thành B .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao