言い掛かり (n)
いいがかり [NGÔN QUẢI]
◆ buộc tội; lời buộc tội; chê trách; lời chê trách
身に覚えのない言いがかりだ
không hiểu anh đang nói linh tinh cái gì
つまらない言いがかり
chỉ trích (soi mói) vụn vặt
根も葉もない言いがかり
lời buộc tội vô căn cứ
ばかげた言いがかり
lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười)
(人)に言いがかりをつける
buộc tội ai đó
笑える言いがかり
lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao