言い出す (v5s, vt)
いいだす [NGÔN XUẤT]
◆ nói ra; bắt đầu nói; ngỏ lời; đưa ra
言い出す〔話題・議題・案・問題などを〕
đưa ra chủ đề, vấn đề, đề xuất để trao đổi
君は、ルーシーだってジェーンだって、本人が結婚するって言い出すまで、男と付き合ってることも知らなかったじゃないか。
Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng bắt đầu nói về việc lấy anh chàng đó hay không
ぼくは何を言い出すか分からないよ。
Tôi không biết phải nói gì bây giờ .
Từ đồng nghĩa của 言い出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao