言い付ける (v1)
いいつける [NGÔN PHÓ]
◆ chỉ ra
ミスを上司に 〜
chỉ ra lỗi cho cấp trên biết
◆ nhắn lời
◆ nhăn tin
◆ ra lệnh; chỉ thị; giãy bày; kể lể; mách; mách lẻo
(人)に言いつけると脅す
dọa mách ai
いいかげんにしないと先生に言いつけるからね
nếu mày không thôi đi, tao sẽ mách cô giáo
(人)に泣きながら言いつける
vừa khóc vừa kể lể với ai
先生に言い付ける
mách cô giáo
用事を言い付ける
ra lệnh làm việc gì .
Từ đồng nghĩa của 言い付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao