言い争う (v5u, vt)
いいあらそう [NGÔN TRANH]
◆ cãi nhau; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu
お金のことで言い争う
cãi nhau vì chuyện tiền bạc
(人)と公然と言い争う
ngang nhiên đấu khẩu với ai
過ぎたことについて言い争うこと
tranh cãi về việc quá mức
タバコのことで(人)と言い争う
tranh luận với ai đó về việc hút thuốc
人)の意見をめぐって言い争う
tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao