言いなり (n)
いいなり [NGÔN]
◆ vâng lời; tuân lệnh; gọi dạ bảo vâng; nghe theo
彼は母親の言いなりだ
Anh ấy vâng lời bố mẹ
この会社は彼の言いなりだ
Công ty này mọi thứ đều phải nghe theo lệnh anh ta
あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ
Hắn ta lúc nào cũng nghe lời xếp, chỉ tuân theo đúng những gì xếp nói .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao