触れ合い (n, adj-f)
ふれあい [XÚC HỢP]
◆ mối liên hệ; sự liên lạc; chạm; tiếp xúc
地域の人々との触れ合いを育てる
nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người trong khu vực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao