解雇する (vs)
かいこ [GIẢI CỐ]
◆ cho nghỉ việc
会社が赤字のため一時解雇された。
Tôi bị nghỉ việc tạm thời do công ty gặp thua lỗ.
彼は人員整理で解雇された。
Anh ta bị nghỉ việc sau khi công ty cắt giảm nhân sự.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao