解除 (n, vs)
かいじょ [GIẢI TRỪ]
◆ miễn; miễn giải; miễn trừ
(人)を責務から解除する
miễn trừ nghĩa vụ cho ai đó
(人)を責任から解除する
miễn trách nhiệm cho ai đó
◆ sự bãi bỏ; sự hủy bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ; sự bỏ; bỏ; sự chấm dứt; chấm dứt
契約を一方的に解除する
đơn phương chấm dứt hợp đồng
解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi
銀行に対する規制解除
bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng
安全装置の解除
bỏ thiết bị an toàn
メールの保護解除
hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử
〜の行動制限の解除
hủy bỏ sự hạn chế hành động của .
Từ trái nghĩa của 解除
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao