解除する (vs)
かいじょ [GIẢI TRỪ]
◆ bãi bỏ; hủy bỏ
フランス政府は日本製ビデオの輸入禁止を解除した。
Chính phủ Pháp đã bãi bỏ lệnh cấm nhập khẩu video của Nhật.
一方通行の制限が解除された。
Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã bị bãi bỏ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao