解釈
かいしゃく [GIẢI THÍCH]
◆ diễn nghĩa
◆ sự giải thích; giải thích; sự giải nghĩa; giải nghĩa
一般的な法解釈
giải thích pháp luật một cách chung chung
その現象に関するもっともらしい解釈
lời giải thích hợp lý nhất với hiện tượng đó
あいまいな憲法解釈
giải thích hiến pháp một cách mập mờ
この人の行動に対する動機の解釈
giải thích động cơ về hành động của người này .
Từ đồng nghĩa của 解釈
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao