解読 (n, vs)
かいどく [GIẢI ĐỘC]
◆ sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
今日のバーコード解読機は、レーザー光線のおかげで作動している
ngày nay, máy đọc mã vạch hoạt động bằng tia laze
科学者たちはヒトのDNAの解読に懸命に取り組んでいる
các nhà khoa học đang làm việc rất chăm chỉ để giải mã được nhóm DNA trên cơ thể con người
政府が解読できないように通信内容にスクランブルをかける
đổi tần số khi truyền tin để chính phủ không thể giải mã được
ヒトの全遺伝情報の解読する
giãi mã về gen di truyền của loài người
命令の解読
giải mã mệnh lệnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao