解説者 (n)
かいせつしゃ [GIẢI THUYẾT GIẢ]
◆ bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
彼は政治問題の番組の解説者だ
anh ấy đã là bình luận viên cho chương trình về các vấn đề chính trị
特別出演の解説者
người dẫn chương trình cho buổi công diễn đặc biệt
スポーツ解説者
bình luận viên thể thao .
Từ đồng nghĩa của 解説者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao