解職 (n, vs)
かいしょく [GIẢI CHỨC]
◆ sự miễn chức; sự sa thải; miễn chức; sa thải; sự miễn nhiệm; miễn nhiệm; sự thôi việc; thôi việc; sự bãi chức; bãi chức; sự cách chức; cách chức
その市長の解職の是非を問う住民投票を実施する
tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức thị trưởng (chủ tịch thành phố)
任期満了前に解職される
bị cách chức trước khi hết nhiệm kỳ
大臣を解職される
bãi chức bộ trưởng
解職手当
trợ cấp thôi việc .
Từ đồng nghĩa của 解職
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao