解約 (n, vs)
かいやく [GIẢI ƯỚC]
◆ sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
...カ月の事前通知で解約できる
có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng
解約ができないことを考慮する
nghiên cứu việc không thể hủy bỏ hợp đồng
生命保険解約
hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
口座解約
hủy tài khoản .
Từ trái nghĩa của 解約
Từ đồng nghĩa của 解約
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao