解答 (n, vs)
かいとう [GIẢI ĐÁP]
◆ sự trả lời; giải pháp; việc trả lời
その問題に対する彼の解答は誤っている。
Câu trả lời của anh ta về câu hỏi đó là sai. .
Từ trái nghĩa của 解答
Từ đồng nghĩa của 解答
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao