解消 (n, vs)
かいしょう [GIẢI TIÊU]
◆ sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ
解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai
相手企業との関係解消
chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác
経済ボトルネックの解消
giải quyết tình trạng đình trệ (trì trệ) kinh tế
財政赤字解消
giải quyết thâm hụt tài chính
ちょっとしたストレス解消
bớt căng thẳng đi 1 chút .
Từ đồng nghĩa của 解消
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao