解消する (vs)
かいしょう [GIẢI TIÊU]
◆ giải quyết; kết thúc
三郎は須美子の婚約を解消した。
Saburo đã hủy hôn ước với Sumiko.
そのアナウンサーはNBCとの契約を解消した。
Người phát thanh viên đó đã kết thúc hợp đồng với hãng NBC.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao