解析 (n, vs)
かいせき [GIẢI TÍCH]
◆ sự phân tích; phân tích
システム故障解析
phân tích lỗi hệ thống
コンピュータ解析
phân tích máy tính
アルゴリズムの解析
phân tích thuật toán
X線構造解析
phân tích cấu tạo tia X .
Từ đồng nghĩa của 解析
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao