解析する (vs)
かいせき [GIẢI TÍCH]
◆ phân tích
データを解析する
phân tích số liệu
複製絵画を解析する
phân tích bức tranh phục chế
日食現象を解析する
phân tích hiện tượng nhật thực
スペクトル線の詳細を解析する
phân tích chi tiết đường quang phổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao