解明 (n, vs)
かいめい [GIẢI MINH]
◆ Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ
この疑問をどなたか解明していただけませんか?
vị nào có thể làm sáng tỏ giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?
AとBとの関係を解明する
giải thích mối quan hệ giữa B và A
解明されていない多くの謎
có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ
あまり解明されていない
chưa được làm rõ lắm .
Từ đồng nghĩa của 解明
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao