解散 (n, vs)
かいさん [GIẢI TÁN]
◆ sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
会議を解散させる
giải tán hội nghị
警察は、その乱暴な団体を解散させた
cảnh sát đã giải tán đám đông bạo loạn
修道院の解散
giải tán tu viện
企業の解散
giải thể xí nghiệp .
Từ trái nghĩa của 解散
Từ đồng nghĩa của 解散
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao