解放 (n, vs)
かいほう [GIẢI PHÓNG]
◆ sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi
女性の解放
giải phóng phụ nữ
強制解放
thoát khỏi sự cưỡng bức
監視下の解放
thoát khỏi sự quản lý
感情解放
thoát khỏi ràng buộc tình cảm
圧力解放
thoát khỏi áp lực
つらい仕事からの解放
giải phóng khỏi công việc nhàm chán .
Từ trái nghĩa của 解放
Từ đồng nghĩa của 解放
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao