解放する (vs)
かいほう [GIẢI PHÓNG]
◆ giải phóng
リンカーンは南北戦争のさなかに奴隷解放宣言を布告して奴隷を解放した。
Lincoln tuyên bố tuyên ngôn giải phóng nô lệ trong cuộc chiến Nam-Bắc và đã giải phóng nô lệ.
あと1年で受験勉強から解放される。
Một năm nữa là tôi được giải phóng khỏi việc học thi.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao