解剖学 (n)
かいぼうがく [GIẢI PHẨU HỌC]
◆ giải phẫu học; khoa giải phẫu
解剖学的形態
hình thái giải phẫu
解剖学的な位置を特定する
xác định vị trí giải phẫu
国際解剖学会議
hội nghị giải phẫu học quốc tế
外科解剖学の
thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa .
Từ đồng nghĩa của 解剖学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao