解体 (n, vs)
かいたい [GIẢI THỂ]
◆ sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận
彼らはリーダーにその政治組織の解体を迫った。
Họ ép buộc người đứng đầu giải thể tổ chức chính trị ông ta vừa lập ra. .
Từ trái nghĩa của 解体
Từ đồng nghĩa của 解体
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao